| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
| | Khoa học tự nhiên 6 | | | | 32000 | |
| 2 |
| | Khoa học tự nhiên 6 | | | | 32000 | |
| 3 |
| | Khoa học tự nhiên 6 | | | | 32000 | |
| 4 |
| | Khoa học tự nhiên 6 | | | | 32000 | |
| 5 |
| | Khoa học tự nhiên 6 | | | | 32000 | |
| 6 |
| | Khoa học tự nhiên 6 | | | | 32000 | |
| 7 |
| | Khoa học tự nhiên 6 | | | | 32000 | |
| 8 |
| | Khoa học tự nhiên 6 | | | | 32000 | |
| 9 |
| | Khoa học tự nhiên 6 | | | | 32000 | |
| 10 |
| | Ngữ văn 6 T1 | | | | 23000 | |
|
|