STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Góc khuất | THÍCH CHÂN TÍNH | 100 |
2 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 46 |
3 | Bài tập ngữ văn 7 T2 | VŨ NHO | 34 |
4 | Vật lí 7 | VŨ QUANG | 34 |
5 | Hóa học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 34 |
6 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 33 |
7 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 33 |
8 | Tiếng Anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 33 |
9 | Bài tập ngữ văn 7 T1 | VŨ NHO | 32 |
10 | Vật lí 8 | VŨ QUANG | 31 |
11 | Bài tập toán 7 T2 | NGUYỄN VĂN TRANG | 30 |
12 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 29 |
13 | Sinh học 7 | NGUYỄN QUANG VINH | 28 |
14 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 28 |
15 | Vật lí 6 | VŨ QUANG | 28 |
16 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 27 |
17 | Toán 7 T2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 27 |
18 | Tiếng Anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 26 |
19 | Tiếng Anh 7 | NGUYỄN VĂN LỢI | 26 |
20 | Bài tập vật lí 7 | BÙI GIA THỊNH | 26 |
21 | Giáo dục công dân 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 25 |
22 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 25 |
23 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 25 |
24 | Ngữ văn 8 T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 25 |
25 | Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 25 |
26 | Bài tập toán 8 T2 | NGUYỄN VĂN TRANG | 25 |
27 | Toán 8 T2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 25 |
28 | Bài tập ngữ văn 8 T2 | VŨ NHO | 25 |
29 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 24 |
30 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 24 |
31 | Sinh học 6 | NGUYỄN QUANG VINH | 24 |
32 | Địa lí 6 | NGUYỄN DƯỢC | 22 |
33 | Địa lí 8 | NGUYỄN DƯỢC | 20 |
34 | Bài tập Tiếng Anh 8 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 20 |
35 | Ngữ văn 7 T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 20 |
36 | Bài tập hóa học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 20 |
37 | Lịch sử và địa lí 8 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 20 |
38 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 20 |
39 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI VĂN HƯNG | 20 |
40 | Ngữ Văn 9 - Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 20 |
41 | Công nghệ 8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 20 |
42 | Ngữ văn 8 T1 | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 20 |
43 | Ngữ văn 8 T2 | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 20 |
44 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20 |
45 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20 |
46 | Giáo dục công dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 20 |
47 | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | HOÀNG LONG | 20 |
48 | Bài tập âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 20 |
49 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 20 |
50 | Bài tập vật lí 8 | BÙI GIA THỊNH | 20 |
51 | Ngữ văn 6 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20 |
52 | Ngữ văn 6 T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20 |
53 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 20 |
54 | Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MĨ HƯƠNG | 20 |
55 | Bài tập toán 8 T1 | NGUYỄN VĂN TRANG | 20 |
56 | Toán 8 T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 20 |
57 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20 |
58 | Lịch sử và địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 20 |
59 | Bài tập ngữ văn 8 T1 | VŨ NHO | 20 |
60 | Bài tập toán 7 T1 | NGUYỄN VĂN TRANG | 19 |
61 | Ngữ văn 6 T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 19 |
62 | Địa lí 7 | NGUYỄN DƯỢC | 18 |
63 | Tú Uyên Giáng Kiều | MINH TRÍ | 18 |
64 | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | HOÀNG LONG | 18 |
65 | Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 18 |
66 | Tin học 8 | HÀ ĐẶNG | 18 |
67 | Toán 6 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 18 |
68 | Bài tập toán 6 T1 | NGUYỄN VĂN TRANG | 18 |
69 | Toán 7 T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 17 |
70 | Toán 6 T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 17 |
71 | Toán 6 T1 | HÀ HUY KHOÁI | 17 |
72 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 17 |
73 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 17 |
74 | Công nghệ 7 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 17 |
75 | Ngữ văn 6 T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 17 |
76 | Ngữ văn 9 T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 16 |
77 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | HOÀNG LONG | 16 |
78 | Toán 6 T2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 16 |
79 | Bài tập toán 6 T2 | NGUYỄN VĂN TRANG | 16 |
80 | Bài tập toán 9 T1 | NGUYỄN VĂN TRANG | 15 |
81 | Bài tập toán 9 T2 | NGUYỄN VĂN TRANG | 15 |
82 | Toán 9 T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 15 |
83 | Toán 9 T2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 15 |
84 | Lành dữ,nghiệp báo | THÍCH CHÂN TÍNH | 15 |
85 | Bài tập ngữ văn 9 T1 | VŨ NHO | 15 |
86 | Bài tập ngữ văn 9 T2 | VŨ NHO | 15 |
87 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 15 |
88 | Giáo dục công dân 6 | HÀ NHẬT THĂNG | 15 |
89 | Bài tập vật lí 9 | BÙI GIA THỊNH | 15 |
90 | Ngữ văn 9 T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
91 | Công nghệ 6 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 15 |
92 | Ngữ văn 8 T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
93 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 15 |
94 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 15 |
95 | Bài tập Tiếng Anh 9 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 15 |
96 | Ngữ văn 7 T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
97 | Bài tập Tiếng Anh 7 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 15 |
98 | Bài tập hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 15 |
99 | Bài tập Tiếng Anh 6 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 14 |
100 | Bài tập vật lí 6 | BÙI GIA THỊNH | 14 |
|