Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STN-00001
| PHẠM QUANG VINH | Kể chuyện các dân tộc Việt Nam(dân tộcChứt) | Kim Đồng | H. | 2005 | ĐV19 | 3100 |
2 |
STN-00006
| PHẠM QUANG VINH | Kể chuyện các dân tộc Việt Nam(dân tộcChứt) | Kim Đồng | H. | 2005 | ĐV19 | 3100 |
3 |
STN-00007
| PHẠM QUANG VINH | Kể chuyện các dân tộc Việt Nam(dân tộcChứt) | Kim Đồng | H. | 2005 | ĐV19 | 3100 |
4 |
STN-00008
| PHẠM QUANG VINH | Kể chuyện các dân tộc Việt Nam(dân tộcChứt) | Kim Đồng | H. | 2005 | ĐV19 | 3100 |
5 |
STN-00009
| PHẠM QUANG VINH | Kể chuyện các dân tộc Việt Nam(dân tộcCo) | Kim Đồng | H. | 2005 | ĐV19 | 3100 |
6 |
STN-00010
| PHẠM QUANG VINH | Kể chuyện các dân tộc Việt Nam(dân tộcCo) | Kim Đồng | H. | 2005 | ĐV19 | 3100 |
7 |
STN-00011
| PHẠM QUANG VINH | Kể chuyện các dân tộc Việt Nam(dân tộcCo) | Kim Đồng | H. | 2005 | ĐV19 | 3100 |
8 |
STN-00012
| PHẠM QUANG VINH | Kể chuyện các dân tộc Việt Nam(dân tộcCo) | Kim Đồng | H. | 2005 | ĐV19 | 3100 |
9 |
STN-00013
| PHẠM QUANG VINH | Kể chuyện các dân tộc Việt Nam(dân tộc Dao) | Kim Đồng | H. | 2006 | ĐV19 | 3100 |
10 |
STN-00014
| PHẠM QUANG VINH | Kể chuyện các dân tộc Việt Nam(dân tộc Dao) | Kim Đồng | H. | 2006 | ĐV19 | 3100 |
|